Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
do dự


hésiter
Nó do dự lâu rồi mới quyết định
il s'est décidé après avoir longtemps hésité
hésitant; flottant; indécis; irrésolu
Tính do dự
caractère hésitant
Còn do dự giữa hai giải pháp
rester indécis entre deux solutions
Một người do dự
un homme irrésolu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.